Cách trình bày học vấn và chứng chỉ

Để trình bày học vấn và chứng chỉ một cách chi tiết và hiệu quả trong CV hoặc hồ sơ xin việc, bạn cần chú ý đến cấu trúc, thông tin và cách trình bày. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết:

1. Cấu trúc và Vị trí:

Vị trí:

Đối với sinh viên mới ra trường hoặc người có ít kinh nghiệm:

Đặt mục “Học vấn” lên trên mục “Kinh nghiệm làm việc” vì học vấn là điểm mạnh của bạn.

Đối với người có kinh nghiệm:

Đặt mục “Kinh nghiệm làm việc” lên trên mục “Học vấn” vì kinh nghiệm làm việc quan trọng hơn.
Mục “Chứng chỉ” có thể đặt sau mục “Học vấn” hoặc tích hợp vào mục “Kỹ năng” (nếu chứng chỉ liên quan trực tiếp đến kỹ năng).

Tiêu đề:

Sử dụng các tiêu đề rõ ràng như:
Học vấn (Education)
Bằng cấp và Chứng chỉ (Qualifications & Certifications)
Học vấn và Đào tạo (Education & Training)
Chứng chỉ (Certifications)

2. Thông tin cần thiết cho mỗi mục (Học vấn & Chứng chỉ):

Học vấn:

Tên trường:

Viết đầy đủ, không viết tắt.

Chuyên ngành:

Ví dụ: Cử nhân Kinh tế, Kỹ sư Phần mềm, Thạc sĩ Quản trị Kinh doanh.

Loại bằng:

Ví dụ: Cử nhân, Kỹ sư, Thạc sĩ, Tiến sĩ.

Thời gian học:

Ghi rõ tháng/năm bắt đầu và tháng/năm tốt nghiệp. Ví dụ: 09/2018 – 06/2022 hoặc Sept 2018 – June 2022. Nếu chưa tốt nghiệp, ghi “Hiện tại” hoặc “Dự kiến tốt nghiệp [tháng/năm]”.

GPA (Điểm trung bình tích lũy):

Chỉ ghi nếu GPA của bạn cao (thường là trên 3.0/4.0 hoặc tương đương).

Các thành tích nổi bật (tùy chọn):

Học bổng
Đề tài nghiên cứu khoa học
Giải thưởng học thuật
Các khóa học chuyên sâu liên quan đến vị trí ứng tuyển.

Luận văn/Đồ án tốt nghiệp (tùy chọn):

Nếu đề tài liên quan đến vị trí ứng tuyển, hãy ghi tên luận văn/đồ án.

Chứng chỉ:

Tên chứng chỉ:

Viết đầy đủ, không viết tắt. Ví dụ: Chứng chỉ IELTS, Chứng chỉ TOEIC, Chứng chỉ PMP, Chứng chỉ ACCA.

Tổ chức cấp chứng chỉ:

Ví dụ: British Council, ETS, PMI, ACCA Global.

Thời gian cấp chứng chỉ:

Ghi rõ tháng/năm cấp chứng chỉ.

Thời hạn chứng chỉ:

Nếu chứng chỉ có thời hạn, ghi rõ thời hạn đến tháng/năm nào.

Điểm số (nếu có):

Ví dụ: IELTS 7.0, TOEIC 900.

Mô tả ngắn gọn (tùy chọn):

Nếu chứng chỉ không phổ biến, bạn có thể mô tả ngắn gọn về nội dung và giá trị của chứng chỉ.

3. Cách trình bày:

Sắp xếp theo thứ tự thời gian:

Sắp xếp từ bằng cấp/chứng chỉ mới nhất đến cũ nhất.

Sử dụng gạch đầu dòng (bullet points):

Giúp thông tin dễ đọc và dễ theo dõi.

Định dạng nhất quán:

Sử dụng cùng một font chữ, cỡ chữ và kiểu chữ cho tất cả các mục.

Ngắn gọn, súc tích:

Tránh viết quá dài dòng, chỉ tập trung vào những thông tin quan trọng nhất.

Chính tả và ngữ pháp:

Kiểm tra kỹ lỗi chính tả và ngữ pháp trước khi nộp hồ sơ.

Ví dụ:

Ví dụ 1: Học vấn

Trường Đại học Bách khoa Hà Nội

(09/2018 – 06/2022)
Cử nhân Kỹ thuật, Chuyên ngành: Khoa học Máy tính
GPA: 3.8/4.0
Luận văn tốt nghiệp: “Ứng dụng Deep Learning trong nhận dạng khuôn mặt”
Học bổng Khuyến khích học tập (2019, 2020, 2021)

Ví dụ 2: Chứng chỉ

Chứng chỉ IELTS

(Cấp bởi British Council, 03/2023)
Tổng điểm: 7.5

Chứng chỉ Project Management Professional (PMP)

(Cấp bởi PMI, 09/2022)
Có giá trị đến 09/2025

Ví dụ 3: Kết hợp Học vấn và Chứng chỉ

Học vấn & Đào tạo

Trường Đại học Kinh tế Quốc dân

(09/2017 – 06/2021)
Cử nhân Kinh tế, Chuyên ngành: Tài chính – Ngân hàng
GPA: 3.5/4.0

Chứng chỉ ACCA

(Hoàn thành 10/13 môn, 12/2022)
Cấp bởi ACCA Global

Khóa học Phân tích Dữ liệu với Python

(DataCamp, 05/2023)

Lưu ý:

Điều chỉnh phù hợp với từng vị trí ứng tuyển:

Nhấn mạnh những bằng cấp và chứng chỉ liên quan trực tiếp đến yêu cầu của công việc.

Sử dụng từ khóa:

Sử dụng các từ khóa liên quan đến kỹ năng và chuyên môn của bạn để hồ sơ dễ dàng được tìm kiếm bởi các nhà tuyển dụng.

Tính trung thực:

Tuyệt đối không khai gian hoặc phóng đại thông tin về học vấn và chứng chỉ.

Hy vọng những hướng dẫn chi tiết này sẽ giúp bạn trình bày học vấn và chứng chỉ một cách hiệu quả nhất! Chúc bạn thành công!

Viết một bình luận